Đừng để bất cứ thuật ngữ casino nào làm các anh em bối rối hay lúng túng không biết chúng sử dụng như thế nào.
Ngày hôm nay Đánh bài online Fi88 sẽ chỉ có anh em những Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành casino cơ bản nhất để trở thành tay chơi thứ thiệt.
Dưới đây là những từ ngữ thường được sử dụng nhất khi đánh bài, chơi xúc xắc…
Chúng đã được sắp xếp theo bảng chữ cái để tiện cho việc tra cứu của người chơi.
✅ Hướng dẫn Fi88 : ️🏆 Đăng Ký ️🏆 Nạp Tiền ️🏆 Rút tiền ️🏆 Tải App
Các từ Tiếng Anh trong casino bắt đầu bằng “A”
- Arm: Chúng được sử dụng với nghĩa là “Golden Arm” hay ném xúc xắc được điểm số như mong đợi.
- Action: Tổng tiền cược trong 1 ván.
- Add on: Thêm bet cược.
- Aggregate Limit: Tiền trả thưởng của sòng bài cho các loại bài đã chơi.
- Aggregate Winnings: Các điều khoản để nhà cái thành toán tiền thưởng.
- All or Nothing: Người chơi sẽ nhận tiền thắng khi trúng toàn bộ các số trên vé. Thuật ngữ trong casino này thường chỉ dùng cho trò Keno với hàm ý “Ăn cả hay mất tất”.
- All – in: Cược hết hay chơi tất tay, xanh chín.
- Ante: Từ vựng Tiếng Anh trong casino này chỉ việc người chơi phải cược tiền trước khi lá bài đầu tiên được chia.
Thuật ngữ casino bắt đầu bằng chữ “B”
- Baccarat: Trò chơi bài trong casino.
- Blackjack: Bài cào.
- Babies: Thuật ngữ casino chỉ các lá bài thấp trong trò Poker.
- Banker: Nhà cái.
- Bankroll: Tổng tiền dự định để chơi cá cược.
- Barber Pole: Nhiều giá trị bet cược được sử dụng.
- Beard: Nhờ người khác đặt cược.
- Beginner’s Luck: Thắng nhờ may mắn.
- Bet: Thuật ngữ chỉ chung các loại mệnh giá tiền cược trong sòng bài.
- Betting Limit: Hạn mức tiền cược tối đa và tối thiểu.
- Betting Right or Wrong: Thuật ngữ casino này hay dùng trong trò Crab và người chơi cần phải đoán liệu viên xí ngầu có vượt qua đường cược hay không.
- Betting Table: Từ tiếng Anh chỉ bàn cược.
- Biased Wheel: Tỷ lệ đang nghiêng về bên nào đó trong trò cò quay.
- Blind Bet: Cược mù hay đoán mò mà không cần căn cứ vào bài của mình.
- Bluff: Từ chuyên dụng chỉ việc cược láo để đánh lừa đối thủ.
- Bones: Ý chỉ các bet cược trong trò Poker.
- Bonus: Các khoản thưởng thêm.
- Buck: Người chơi cược 100$.
- Buy-in: Đổi tiền khi ra, vào casino.
- Bookie: Nhà cái.
- Bookmaker: Từ tiếng Anh chỉ người chấp nhận đặt cược.
- Black Book: Danh sách các nhà con bị cấm chơi.
- Bug: Ý chỉ một lá bài trong trò Poker.
- Burn Card: Cháy bài.
Xem thêm: Tải game bài đổi thưởng tặng vốn: Danh sách 10 nhà cái “chịu chi” nhất Việt Nam.
Các thuật ngữ trong đánh bài với từ “C”
- Cage: Nhân viên thu ngân.
- Case Money: Thuật ngữ tiếng Anh trong sòng bài với hàm ý tiền dùng khẩn cấp.
- Capping: Lén đặt thêm bet khi dealer mất cảnh giác.
- Card Shark: Các cược thủ chuyên nghiệp trong game bài.
- Card Washing: Xào bài hay còn gọi là xáo bài.
- Carpet Joints: Sòng bài đẳng cấp 5 sao.
- Case Bet: Đồng nghĩa với all – in tức là cược hết.
- Cashier’s Cage: Bàn đổi bet cược.
- Casino Advantage: Thuật ngữ casino chỉ mức tỷ lệ nhà cái đang ưu thế hơn nhà con.
- Chase: Cược thêm.
- Cheques: Lịch sử cược của người chơi.
- Chips: Đồng nghĩa với bet, tức là chỉ các mệnh giá tiền cược.
- Coattail: Chơi theo người thắng.
- Cold: Những người chơi đang gặp dây đen.
- Comp: Ưu đãi nhà cái dành cho nhà con ví dụ như tặng đồ ăn, chăm sóc sức khỏe…
- Cracking the Nut: Thuật ngữ này chỉ lợi nhuận ròng mà nhà cái đạt được.
- Credits: Từ tiếng Anh chỉ 1 đơn vị tiền.
- Crossfire: Trò chuyện cùng Dealer về các vấn đề không liên quan đến trò chơi.
- Croupier: Đồng nghĩa với dealer – người chia bài.
- Caller: Thuật ngữ chỉ đại diện sòng bài.
- Carte: Chỉ người chia bài trong casino.
- Chemin de fer: Chơi bài baccarat cơ bản.
- Commission: Hoa hồng phải trả nhà cái khi thắng.
- Cut Card: Thẻ nhựa được dealer dùng để cắt bài.
- Color Up: Đổi bet thấp lấy bet cược cao hơn.
- Casino Rewards: Thưởng thêm khi nhà con có tổng cược đạt một mức nào đó.
- Cash-Out: Người chơi thực hiện việc rút tiền.
Các thuật ngữ casino bắt đầu bằng từ “D”
- Dead man’s hand: Từ chỉ việc 1 bên có đôi 8 hoặc xì dách.
- Deuce: Tổng các mặt xí ngầu là 2.
- Dog: Thuật ngữ chỉ người chơi đang ở thế thua.
- Dog Player: Cược cửa dưới.
- Draw: Từ chỉ các lá bài đang cầm.
- Dealer: Đồng nghĩa với Croupier là người chia bài.
- Deck: Bộ bài được sử dụng để chia.
- Diamond: Chất rô trong bộ bài.
- Dime: Từ ám chỉ việc người chơi cược 1000$.
- Dirty Money: Thuật ngữ tiếng Anh trong casino ý chỉ nhà cái gian lận.
- Discard Tray: Nơi để các lá bài đã sử dụng.
- Double or Nothing: Cược gấp đôi hoặc không lựa chọn gì.
- Down to the Felt: Người chơi thua sạch tiền.
- Drop: Tổng tiền thua hoặc mất.
- Drop Box: Cá cược trực tiếp tại bàn.
- Deposit: Người chơi nạp thêm tiền.
- Degenerate Gambler: Thuật ngữ chỉ người nghiện cờ bạc.
Những từ chuyên dụng bắt đầu bằng chữ “E”
- Edge: Tỷ lệ % lợi thế của người chơi.
- Eighty-Six or 86: Chỉ việc người chơi bị đuổi khỏi bàn.
- Eye in the Sky: Quan sát nhân viên sòng bài.
Từ Tiếng Anh trong sòng bài với từ đầu là “F”
- Face Card: Các lá bài hình người.
- Field Bet: Thuật ngữ chỉ xí ngầu lắc được 2, 3, 4, 10, 11, 12, 9.
- Full House: Bộ đôi + lá bài lẻ.
- Firing: Bàn chơi Vip với mức cược lớn.
- Fish: Người thua nhiều tiền nhất bàn.
- Flat Betting: Chơi đều tiền.
- Fading: Tiến hành cá cược.
- Flash Casino: Nhà cái sử dụng công nghệ Flash.
Thuật ngữ casino bắt đầu bằng “H”
- Hand: Các lá bài nhận được.
- Hit: Lá bài thêm trong trò blackjack.
- Hole Card: Từ chỉ các là bài đang úp.
- House: Sòng bài lớn.
- House Advantage: Chênh lệch tỷ lệ cược và thanh toán.
- Handicapper: Các tin tức dùng để soi cầu, dự đoán kết quả cược.
- Handle: Số tiền đặt cược.
- High Roller: Nhà con cược liên tục nhiều ván.
- Hold: Nơi đặt tiền cược.
- Holding Your Own: Thuật ngữ chỉ nhà con đang chơi thắng.
- Honeymoon Period: Nhà con ăn liên tục.
- Hot: Nhà con thắng.
- Hot Streak: Thuật ngữ chỉ việc ăn tiền liên tục.
- Heart: Chất cơ trong bộ bài.
Các từ chuyên dụng trong casino với từ “I”
- Insurance: Gói cược bảo hiểm trong trò Blackjack (dự đoán nhà cái thắng với 21 điểm).
- Instant Casino: Chơi casino trực tuyến mà không cần tải app.
Những từ ngữ trong sòng bài bắt đầu bằng chữ “J”
- Jacks or Better: Lá bài Q hoặc K.
- Juice: Hoa hồng phải trả cho nhà cái nếu thắng.
- Jackpot: Nổ hũ hay mức tiền cao nhất được tích lũy.
- Junket: Dịch vụ dành cho các hội viên VIP ở sòng bài.
- Jack: Lá J trong bộ bài tây.
Những từ bắt đầu bằng “L” trong casino
- Loss Bet: Cược cửa dưới.
- Loyalty Scheme: Khuyến mãi cho người chơi khi đạt tổng cược quy định.
- Lobby: Sảnh game.
- Layout: Giao diện bàn cược.
Các từ trong sòng bài bắt đầu bằng “M”
- Match Play: Trò chơi mà nhà con đấu với nhau.
- Marker: Người chơi được phép vào bàn.
- Martingale: Bàn chơi yêu cầu gấp 2 tiền sau khi thua.
- Maximum Bet: Mức cược tối đa.
- Minimum Bet: Cược tối thiểu.
- Mechanic: Thuật ngữ casino chỉ gian lận khi chia bài bằng tay.
- Multiplayer Games: Bàn chơi nhiều nhà con.
- Multi-Hand Games: Chơi nhiều bàn cùng lúc.
Thuật ngữ sòng bài với “N”
- Net Winnings: Tiền lãi nhận được sau khi trừ đi tiền cược.
- Nickel: Từ chuyên môn chỉ nhà con đặt 500$.
- Natural: Thắng tự nhiên và không cần bốc lá bài thứ 3.
Những từ dùng trong casino bắt đầu bằng “P”
- Pot: Nơi để tiền cược của các nhà con đã đánh.
- Pit: Khu vực dành riêng cho nhân viên sòng bài.
- Pit Boss: Nhân viên giám sát tại các sòng bài.
- Phantom Bonus: Tiền bị trừ khỏi tài khoản khi nhà con thực hiện lệnh rút.
- Payout Percentage: Lợi tức tính theo phần trăm tổng số tiền cược đã đặt.
- Payout Table: Bảng dòng tiền phải trả của nhà cái và thắng tiền của nhà con.
- Punto Banco: Thuật ngữ chỉ trò chơi giữa nhà con và nhà cái.
- Push: Từ chỉ trò chơi giữa nhà con và nhà cái.
- Pass: Người chơi thắng cược.
Các từ bắt đầu bằng “O” trong sòng bài
- Odds: % thắng của nhà con.
- On Tilt: Cược nhanh không tính toán.
- Overlay: Từ chỉ nhà con đang có ưu thế.
Từ tiếng Anh trong casino bắt đầu bằng “R”
- Random Number Generator (RNG): Dãy số mở thưởng xuất hiện khi chơi nổ hũ.
- River: Vòng cuối trong bài Poker.
- Run: Cược bổ sung để tăng cơ hội thắng.
Những từ bắt đầu bằng “S” trong sòng bài
- Showdown: Nhà con tự lật bài.
- Spinner: Nhà con ăn liên tiếp.
- Suit: Từ chỉ các nước đi trong một ván cược.
- Spade: Chất bích trong bộ bài.
- Sticky Bonus: Tiền chơi thử tại các bản demo của nhà cái và không được rút.
- Sign-Up Bonus: Thưởng cho hội viên mới.
- Stake: Tiền đặt cược của các nhà con.
Thuật ngữ casino bắt đầu bằng “V”
- VIP: Hội viên đặc biệt thân thiết với sòng bài.
Các từ dùng trong casino bắt đầu bằng “W”
- Whale: Cược lớn.
- Wagering Requirements: Tiền nhà con cần phải đặt để nhận thưởng.
- Welcome Bonus: Khuyến mãi cho tân thủ.
Lời kết
Nắm được các thuật ngữ trong casino trên đây sẽ giúp các anh em tự tin chơi ở bất cứ sòng bài nào dù là trực tiếp hay nhà cái game đánh bài online.
Mặc dù những từ tiếng Anh này khá nhiều nhưng nếu chơi liên tục anh em sẽ thấy chúng vô cùng dễ nhớ, dễ hiểu.
Cuối cùng, mời anh em tìm hiểu top các hình thức chơi game kiếm tiền (HOT) nhất trong năm 2022 giúp anh em hốt được bạc triệu mỗi ngày.